您搜索了: squat (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

squat.

越南语

không giá trị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- squat?

越南语

- còn gánh tạ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

squat down.

越南语

ngồi xổm xuống!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

squat down!

越南语

ngồi xuống đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i squat."

越南语

tôi trắng tay rồi."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

squat in them.

越南语

c¯m dùi trong ó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i got squat.

越南语

- em lấy được squat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what do you squat?

越南语

squat của cậu thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you squat-assassin.

越南语

Đồ sát nhân bần tiện!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

look for another squat.

越南语

t́m mÙtch×c¯ mdùi khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's called squat.

越南语

nó được gọi là squat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- boys, squat, come quickly.

越南语

- các anh em, mau ra đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

squat! hurry up! understand?

越南语

ngồi xuống, mau lên, hiểu chưa ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and then squat up and down but fast.

越南语

rồi ngồi xổm lên xuống thật nhanh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

welcome to squat fitness, ladies.

越南语

chào mừng quý cô đến với squat fitness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, just pop a squat, thank you.

越南语

Đúng rồi, chỉ cần ngồi xổm đâu đó cũng được, cảm ơn nhóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he hasn't foundjack squat,either.

越南语

và ko thấy tên đó đâu cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's why we don't get squat.

越南语

Đó là lí do ta không chiếm dụng nơi này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

meaning your technopath can't do squat.

越南语

nghĩa là trò thao túng của ngươi tèo rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

outside of that, we don't know squat.

越南语

ngoài ra, chúng ta không biết thêm gì hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,707,590 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認