您搜索了: stance works (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

stance works

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

works

越南语

công việc thực hiện

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

英语

works!

越南语

nhưng cách của tôi... hiệu quả!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bow stance

越南语

bộ cung

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stance low.

越南语

cúi thấp người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

auxiliary works

越南语

đóng cửa

最后更新: 2019-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

horse stance!

越南语

mã bộ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ready, stance!

越南语

sẵn sàng, thủ thế!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

show me your stance.

越南语

cho tôi xem tư thế của cậu nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all in a combat stance

越南语

tất cả vào trạng thái chiến đấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

horse stance, grow roots.

越南语

mã bộ là căn bản nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

jim: so get in your stance.

越南语

vào vị trí đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

right leg back, fighting stance.

越南语

lùi chân phải lại, thủ thế nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's switching batting stance!

越南语

sao cơ? Đổi bên?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

first you should have a firm stance.

越南语

Đầu tiên cô phải lấy thế cho vững.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the "virgin's sword" stance.

越南语

ngọc nữ kiếm pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

you know, he's got that weird stance.

越南语

bước lên cái vạch đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that will in no way modify the church's stance.

越南语

Điều đó cũng không hề thay đổi được lập trường của nhà thờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a pure body is light, steps stable, stance is firm.

越南语

một cơ thể tinh khiết rất nhẹ, bước đều, có lập trường vững chắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

by sun and moon switching stance, two as one, druids, dance!

越南语

bởi mặt trời và mặt trăng hoán đổi vị trí, hai như một, các tu sĩ, dịch chuyển!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(groaning) skipper: all right, boys, battle stance!

越南语

anh em, vào vị trí

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,014,344 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認