您搜索了: starved (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

starved.

越南语

em đang cồn cào rồi đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was starved.

越南语

em đói lắm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm starved .

越南语

anh đói bụng quá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm starved!

越南语

Đó là triết lý sống

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the people starved.

越南语

nhân dân thì đói rét.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the boy must be starved

越南语

thằng nhỏ chắc đói lắm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

most people just starved.

越南语

hầu hết chết đói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because i'm starved.

越南语

vì tôi chết đói rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm deadly starved!

越南语

tao đói bụng lắm rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

pierce has starved them out.

越南语

pierce đã làm cho họ chết đói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you starved for adventures?

越南语

nó muốn phiêu lưu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm starved to death.

越南语

chú đói gần chết rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know, but i'm starved.

越南语

chú biết nhưng chú thấy đói

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you that starved for attention?

越南语

con thèm khát được chú ý tới thế cơ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-** been starved for attention before -**-**

越南语

-** Đang khao khát được để mắt tới -**-**

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we have starved them of our prayers.

越南语

chúng ta không phải cầu khẩn nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he starved himself to feed his child

越南语

ông ấy nhịn ăn để nhường cho con ăn

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

英语

burned. starved. and forced into hiding.

越南语

bị thiêu cháy, phải nhịn đói .buộc phải ẩn náu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i almost... i almost froze and starved.

越南语

tôi gần như bị đông cứng và chết đói

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

breakfast must be starved that's all i see..

越南语

thằng bé sắp chết đói kìa. tui thấy vậy đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,116,272 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認