来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
static
tĩnh
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 3
质量:
static.
tiếng nhiễu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(static)
(rè rè)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- (static)
- (...)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
static tĩnh
dynamic
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
got static.
lấy tình trạng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
static(al)
tĩnh, bất động; dừng; ổn định
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
static lake surface
mặt hồ
最后更新: 2022-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
static is right.
Án binh phải rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's all static.
máy nào cũng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(static on radio)
(máy vô tuyến rè)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[radio static] shit.
Đù má!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nothing but static, sir.
không có gì đặc biệt, thưa sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
over. - [ radio static ]
- [ radio static ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
static load rating (co)
mức tải trọng tĩnh
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
(static, electricity humming)
có chuyện gì? có người đột nhập vào phòng thí nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
show static & word wrap marker
hiện dấu hiệu & ngắt từ tĩnh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式