来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
injection
chích thuốc
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
injection?
- có thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
injection 1
lần 1
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
an injection.
một mũi tiêm..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
flexible injection fluid
tảng kim loại
最后更新: 2022-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
as does lethal injection.
tử hình bằng thuốc độc cũng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just a simple injection?
chỉ tiêm đơn giản thế thôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
efi (electronic fuel injection)
efi (electronic fuel injection)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
i'm late for my injection.
thôi, tôi trễ giờ chích thuốc rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
for when the injection took place.
nhưng tôi không tìm thấy dấu hiệu nào của cả hai trong lần khám nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have you had your 3rd injection yet?
ngày mai tôi đi tiêm
最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- she wants your hot beef injection.
-cô ta muốn đống cơ bắp của mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i got addicted after one injection?
Điều này có thể xảy ra sao? chắc chắn rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go get an injection if you got enterogastritis.
Đưa cô ta đi tiêm đi,cô ấy bị choáng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ltvc liquid injection thrust vector control
Điều khiển (kiểm soát) lực đẩy của luồng phun nhiên liệu lỏng
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
i won't have to give you an injection.
tôi sẽ không phải tiêm anh đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-after the injection... i can't remember.
- sau khi chích... tôi không nhớ gì nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: