来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
stinky poo
poo hôi thối
最后更新: 2021-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
stinky
最后更新: 2023-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
stinky slut.
con đĩ hôi thối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ooh, stinky.
ooh, mùi quá đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
poo
poo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
stinky linky.
stinky linky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
poo poo.
poo poo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, poo!
khiếp quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dirty, stinky slut.
con đĩ hôi thối, dơ bẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sunie-poo!
em yêu suneo ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and you were stinky, too.
cô cũng bốc mùi lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
goodbye, stinky city air!
tạm biệt...thành phố đầy ô nhiễm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stinky, i'm sorry.
tệ quá, tao xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
good riddance stinky leaves.
phải, thoát nợ đám lá bốc mùi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you stinky little losers!
tụi bay nghĩa khí thế hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you stinky fish is damn lucky
con cá thối, cậu đúng là chó ngáp phải ruồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
has anyone seen that stinky fish?
có ai thấy cá muối đâu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mistress stinky and master smelly.
mistress stinky và master smelly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so pushy. and hairy. and stinky.
- chính nó đã gây sự trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you reallyare stinky pete, aren'tyou ?
- Ông đúng là stinky pete phải không
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: