来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
stretch
trải ra
最后更新: 2013-01-31 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
stretch?
Đi kéo chân à?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- stretch.
-kéo
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
- stretch!
khoan đã! - stretch!
"stretch",
"stretch", (dài ngoằng)
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
stretch yarn
sợi dún đàn hồi cao
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
a stretch?
duỗi người à?
- stretch legs?
- vận động tay chân hả?
stretch from left
trải ra từ bên trái
stretch it out.
kéo nó ra.
home stretch, baby.
tới đích luôn.
stretch! stretch!
stretch!
stretch and rotate
trải ra từ và xoay
get mark to stretch.
bảo mark cầm máy cho chắc vào.
and lift, and stretch.
và nhấc cao tay lên. và duỗi chân ra.
- bit of a stretch.
- Đi hơi xa rồi..
hey, it's stretch.
stretch đây.
- that's a stretch.
- Đó là một suy đoán. - vâng.
stretch from lower left
trải ra từ góc trái dưới
time to stretch your legs.
Đến lúc duỗi cẳng rồi.