来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
frequency
tần số
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 25
质量:
frequency 1
thẻ bảo hiểm y tế
最后更新: 2022-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
beat - frequency
tần số đập mạch ( tần số phách)
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
frame frequency
tần số khung cảnh .
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
radio frequency.
t-v. là tần số vô tuyến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
look at him stride.
- nhìn hắn nghênh ngang kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
slowed down my stride.
làm chậm sải chân cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, say it in stride.
không, nói từng từ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give him a confident stride.
♪ cho nó một bước đi tin cậy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he took my childhood in his stride
anh ấy mang cho tôi bao thử thách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: