您搜索了: stuck with u (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

stuck with your brother.

越南语

kẹt lại với anh ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

am i stuck with you?

越南语

tôi đang kẹt với cô sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're stuck with us.

越南语

anh dính với chung tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm stuck with you!

越南语

ta bị cháu ám quẻ đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and he is stuck with you.

越南语

nhưng ông ấy lại gặp phải ngươi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, i'm stuck with him.

越南语

không, tôi bị mắc kẹt với anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when i'm stuck with a day

越南语

♪ khi tôi bị kẹt lại 1 ngày

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i'm stuck with my mom.

越南语

và tôi ở với mẹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that phrase really stuck with me.

越南语

câu nói đó thật sự đã dính vào đầu tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm stuck with the damn thing.

越南语

cha đang bị kẹt với cái thứ chết tiệt này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but for now, you're stuck with us.

越南语

nhưng giờ thì anh đã kẹt lại với chúng tôi rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i'm stuck with them all day long.

越南语

và tôi bị dính chặt với họ suốt ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're stuck with us anyway, just try.

越南语

kiểu gì cô chẳng bị kẹt với tụi tôi. cứ thử đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

still stuck with these powers, though.

越南语

dù vẫn mắc kẹt với cái sức mạnh đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's stuck with us since we got here.

越南语

chúng tôi tìm thấy nó khi vừa mới đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want to make love with u

越南语

tôi muốn làm tình với bạn

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just happen to be who you're stuck with.

越南语

tôi chỉ vô tình là người làm phiền anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

just like we're stuck with you, no matter what.

越南语

cũng như chúng tôi dính với anh, cho dù có gì đi nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

stuck in the middle till you got stuck with me?

越南语

kẹt ở đó cho đến khi anh bị kẹt với tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

looks like you're stuck with us for a while.

越南语

-chắc là cha đã kẹt với bọn con hơi lâu rồi nhỉ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,949,851,466 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認