您搜索了: sulk (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

sulk

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- don't sulk.

越南语

Ôi, tha cho tôi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sulk all you want.

越南语

muốn giận dỗi gì thì tùy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- now don't sulk.

越南语

- nè, đừng giận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come on, don't sulk.

越南语

thôi nào, đừng buồn chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't sulk, dave. eat.

越南语

Đừng dỗi nữa, dave, ăn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i love it when you sulk!

越南语

em thích thấy anh giận hờn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yes, that's right, go sulk, boy!

越南语

Đúng rồi, cứ hờn dỗi ta đi, nhóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if we don't buy them, he'll sulk forever.

越南语

nếu chúng tôi không mua, ảnh sẽ giận suốt đời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i'd rather he yell at me than sulk for days on end.

越南语

và cô thà để cho ổng la mình còn hơn là buồn bực nhiều ngày liền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, don't sulk. you know you're in the wrong.

越南语

Đừng dỗi, nàng hiểu sai rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm going to sulk, and i'm not moving till you get back in.

越南语

em sẽ giận, và em sẽ không đi đâu hết cho tới khi anh về đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,160,198 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認