来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
superior
chất lượng cao
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
sup superior
cao cấp
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
- is superior.
- hơn mọi dân tộc khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
superior quality
phẩm chất cao cấp
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
just my superior.
Đây là cấp trên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's superior.
thằng này quá siêu phải không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
our immediate superior.
quản lý cao cấp của bọn tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
talk to a superior?
nói chuyện với cấp trên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tell mother superior!
- phải mét mẹ bề trên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she's my... - superior.
cô ấy là cấp trên của tôi cộng sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
superior court judge
chánh toà thượng thẩm
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
superior autobiographical memory.
một bộ nhớ sinh học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
monsignor, mother superior...
thưa Đức ông, mẹ bề trên...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[sighs] mother... superior.
mẹ bề trên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
argument with mother superior.
cải nhau với mẹ bề trên. thôi đi, tôi yêu cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm now mother superior.
ta bây giờ là mẹ bề trên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fraternizing with a superior officer.
dám tán cấp trên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a superior species, no doubt.
không nghi ngờ gì nữa, một giống loài siêu đẳng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- your promised the mother superior.
- con đã hứa với mẹ bề trên rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
talking to your superior is useless
nói với cấp trên của anh có tác dụng khỉ gió
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: