来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
doctor
tiến sĩ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
doctor.
- bác sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 14
质量:
doctor!
- bác sĩ ơi !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- doctor.
tôi mượn xe tải được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gay doctor
bac si gay me
最后更新: 2024-05-09
使用频率: 2
质量:
come, doctor.
Đi thôi, bác sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doctor, wait!
bác sĩ, khoan!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- come, doctor.
- Đi nào, bác sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doctor vetra?
tiến sĩ vetra?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doctor, doctor!
bác sĩ, bác sĩ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- goodbye, doctor.
- chào tiến sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doctor's indications
chỉ định bác sĩ
最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:
doctor's appointment.
giấy hẹn đi khám bác sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thank's, doctor.
cám ơn nhé, bác sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
s.o. -- supervising officer.
sg, sĩ quan giám sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm the supervising physician.
tôi là một y sĩ thực hành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the tutor supervising my thesis.
- người đỡ đầu cho luận án của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
former supervising physician, i should say.
cựu bác sĩ giám sát, chắc tôi nên nói vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gentlemen, this is supervising agent hank schrader.
thưa các vị, đây là đặc vụ trưởng hank schrader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
damien thorn supervising relief work in person!
Đích thân damien thorn giám sát việc cứu trợ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: