来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
surprise
bat ngo
最后更新: 2017-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
surprise.
ngạc nhiên chưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
参考:
surprise!
hoan hô!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- surprise.
- ng#7841;c nhi#234;n ch#7913;
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- surprise!
- ngạc nhiên chưa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
big surprise
bất ngờ lớn lắm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a surprise.
một ngạc nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
surprise me?
hãy làm tôi ngạc nhiên đi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- big surprise.
- ngạc nhiên lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
another surprise.
một ngạc nhiên khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i surprise you?
tôi có làm anh giựt mình không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quelle surprise.
- ng#7841;c nhi#234;n l#7855;m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- surprise, sorry.
xin lỗi nhé. không, anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"surprise," he said.
Ảnh nói: "ngạc nhiên chưa?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
imagine my surprise.
không tin được tôi ngạc nhiên thế nào đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
big surprise, right?
ngạc nhiên lắm phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
doesn't surprise me.
lạ gì nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
happy birthday! surprise!
chúc mừng sinh nhật!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, surprise, surprise, huh!
ngạc nhiên chưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[girls voice] surprise!
thật ngạc nhiên! thật ngạc nhiên, cindy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: