您搜索了: suspect (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

suspect

越南语

nghi ngờ, hoài nghi

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

suspect...

越南语

nhạy cảm quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

suspect?

越南语

nghi ngờ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we suspect.

越南语

chúng tôi có nghi ngờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a suspect?

越南语

một nghi phạm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i suspect her.

越南语

tôi nghi cô ấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

highly suspect!

越南语

thật đáng nghi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- suspect is down.

越南语

- nghi phạm bị hạ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

suspect-shot-23.

越南语

Đáng nghi số 23.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a suspect approaching.

越南语

Đối tượng đã đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

first, the suspect.

越南语

Đầu tiên là kẻ tình nghi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-control your suspect!

越南语

- cô, đặt tay lên kính!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- he's my suspect.

越南语

chính hắn mới là người đáng nghi ngờ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i also suspect something.

越南语

tao cũng có gì đấy nghi ngờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

does he suspect anything?

越南语

anh ta có nghi ngờ gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they don't suspect me.

越南语

họ không nghi ngờ anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- a suspect was killed?

越南语

-1 tên bị giết à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we call him "suspect zero."

越南语

chúng tôi gọi hắn ta là "kẻ bí Ẩn".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i would suspect intent

越南语

thì cũng đã rất đáng nghi ngờ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you take one fatty suspect.

越南语

Ông lấy một nghi phạm mập mạp nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,400,299 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認