来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- white male, black sweatpants,
- nam da trắng, đầu đinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fine, but i'm wearing these sweatpants.
Được thôi, nhưng tớ sẽ mặc cái quần này đi lun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'cause there ain't no such thing as sweatpants monday.
"thi thoảng cũng nên làm điệu chút chứ".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
shit, otherwise i was looking at another 40 years of wearing sweatpants to work.
mịa, nếu không thì thêm 40 năm nữa mặc quần thun làm việc mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you might as well put sweatpants on and go to applebee's for the rest of your life!
có lẽ cậu nên đội cái quần vào đầu... và sống như thế đến hết đời đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: