您搜索了: switching between (英语 - 越南语)

英语

翻译

switching between

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

switching.

越南语

dán kín.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

switching on

越南语

mở máy

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

英语

packet switching

越南语

chuyển gói

最后更新: 2011-05-07
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

英语

me switching ammo.

越南语

tôi đã thay loại đạn khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

fade between virtual desktops when switching between them

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

switching to manual.

越南语

chuyển sang dùng tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

roger. switching now.

越南语

Đang chuyển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- switching to autopilot.

越南语

- chuyển sang lái tự động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

enable sticky switching

越南语

nếu bạn có nhiều bố trí (> 2) và bật tùy chọn này, việc chuyển đổi bằng phím tắt hay nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí vừa dùng. cũng có thể xác định bên dưới số bố trí cần quay qua. vẫn còn có thể truy cập mọi bố trí bằng cách nhấn- phải vào chỉ thị kxkb.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

switching to instruments now.

越南语

Đang chuyển sang bảng điều khiển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

are we switching places?

越南语

chúng ta đi chứ ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i'm switching to guns.

越南语

lce, không bắn thì đi chỗ khác!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

shortcuts for switching layout

越南语

hiện chỉ thị cho bố trí đơn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

switching to channel one now.

越南语

chuyển sang kênh 1 ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

override. switching to manual.

越南语

chuyển qua chế độ điều khiển tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i'm switching to vodka.

越南语

bố định đổi sang vodka.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

45 switching to channel seven.

越南语

45 đang đổi sang kênh bảy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

(2010) ccie routing and switching.

越南语

(2010) ccie routing and switching.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

guess i'm switching to bud.

越南语

hình như tôi đang khoái bud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

he's switching batting stance!

越南语

sao cơ? Đổi bên?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,920,987,351 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認