来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
toi muốn làm quen
最后更新: 2020-05-14
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi muốn ngủ với bạn
最后更新: 2023-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sợ làm phiền bạn
最后更新: 2021-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể làm quen với bạn được không
最后更新: 2023-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn hỏi bạn một chuyện
tôi muốn bạn một lần nữa
最后更新: 2022-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi muốn gặp bạn làm ơn
bạn muốn gặp tôi sao???
最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có làm phiền bạn không
最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất nhớ bạn
最后更新: 2020-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng thích bạn
tôi cũng thích bạn
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn theo dõi bạn.
tôi vẫn theo dõi bạn . cố gắng lên nhé
最后更新: 2024-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu muốn làm bạn với tôi thì đừng làm như vậy
sao bạn lại làm như vậy
最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho tôi ảnh của bạn
gửi cho bạn ảnh của tôi
最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thấy hình ảnh bạn
bạn biết tôi
最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn gì tôi có thể cho bạn
bạn cần gì ở tôi à
最后更新: 2023-07-13
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi muốn quay lại khoảng thời gian đó
tôi chỉ quan tâm bạn thôi
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn là bạn thân của bạn, bạn dạy tôi nói tiếng anh tốt hơn
Đây là số của tôi: 0966366929, bạn viết thì tôi hiểu, tôi nói tiếng anh kém
最后更新: 2022-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn nhiều sự dễ thương hơn nữa
tôi muốn đi chơi thật xa
最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang giận tôi
bạn đang chọc tức tôi à
最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng không buồn bạn và cũng không giận bạn..!
tôi cũng không buồn bạn và cũng không giận bạn
最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không yêu tôi
bạn không yêu tôi???
最后更新: 2021-05-29
使用频率: 1
质量:
参考: