您搜索了: tôi muốn làm quen bạn (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tôi muốn làm quen bạn

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

toi muốn làm quen

越南语

最后更新: 2020-05-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tôi muốn ngủ với bạn

越南语

最后更新: 2023-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi sợ làm phiền bạn

越南语

最后更新: 2021-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi có thể làm quen với bạn được không

越南语

最后更新: 2023-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi muốn hỏi bạn một chuyện

越南语

tôi muốn bạn một lần nữa

最后更新: 2022-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

vâng, tôi muốn gặp bạn làm ơn

越南语

bạn muốn gặp tôi sao???

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi có làm phiền bạn không

越南语

最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi rất nhớ bạn

越南语

最后更新: 2020-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi cũng thích bạn

越南语

tôi cũng thích bạn

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi luôn theo dõi bạn.

越南语

tôi vẫn theo dõi bạn . cố gắng lên nhé

最后更新: 2024-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nếu muốn làm bạn với tôi thì đừng làm như vậy

越南语

sao bạn lại làm như vậy

最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

gửi cho tôi ảnh của bạn

越南语

gửi cho bạn ảnh của tôi

最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không thấy hình ảnh bạn

越南语

bạn biết tôi

最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn muốn gì tôi có thể cho bạn

越南语

bạn cần gì ở tôi à

最后更新: 2023-07-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tôi muốn quay lại khoảng thời gian đó

越南语

tôi chỉ quan tâm bạn thôi

最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi muốn là bạn thân của bạn, bạn dạy tôi nói tiếng anh tốt hơn

越南语

Đây là số của tôi: 0966366929, bạn viết thì tôi hiểu, tôi nói tiếng anh kém

最后更新: 2022-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi muốn nhiều sự dễ thương hơn nữa

越南语

tôi muốn đi chơi thật xa

最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn đang giận tôi

越南语

bạn đang chọc tức tôi à

最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi cũng không buồn bạn và cũng không giận bạn..!

越南语

tôi cũng không buồn bạn và cũng không giận bạn

最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn không yêu tôi

越南语

bạn không yêu tôi???

最后更新: 2021-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,771,046,467 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認