您搜索了: tôi ngủ rồi (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tôi ngủ rồi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tôi thấy buồn ngủ rồi

越南语

toi thich biển , yêu động vật

最后更新: 2019-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bây giờ tôi phải đi ngủ rồi

越南语

hôm nay tôi đang ngồi

最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi ngủ được 20’

越南语

tôi phải làm việc online bây giờ

最后更新: 2021-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

và tôi nghỉ rằng bạn đã ngủ rồi, nên tôi chúc bạn ngủ ngon

越南语

tôi hiểu mà, chúng ta đã đi chung cả ngày nên đến chiều tối cơ thể mệt mỏi

最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,718,826 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認