来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thấy buồn ngủ rồi
toi thich biển , yêu động vật
最后更新: 2019-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi phải đi ngủ rồi
hôm nay tôi đang ngồi
最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ được 20’
tôi phải làm việc online bây giờ
最后更新: 2021-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
và tôi nghỉ rằng bạn đã ngủ rồi, nên tôi chúc bạn ngủ ngon
tôi hiểu mà, chúng ta đã đi chung cả ngày nên đến chiều tối cơ thể mệt mỏi
最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:
参考: