您搜索了: tối qua bạn ngủ ngon không (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tối qua bạn ngủ ngon không

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hôm qua bạn làm việc có mệt không ?

越南语

hôm qua bạn làm việc có mệt không ?

最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mình chúc bạn ngủ ngon nhé

越南语

bao bạn trở về việt nam

最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tối ưu quá em ngủ ngon lắm

越南语

tối quá em ngủ ngon lắm

最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chúc ngủ ngon

越南语

cậu có ngại không ?

最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chúc ban ngủ ngon

越南语

最后更新: 2023-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn ngủ trễ vậy?

越南语

hôm nay bạn làm việc có mệt không?

最后更新: 2022-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chúc ngủ ngon ngày mai gap lại

越南语

chúc ngủ ngon ngày mai gặp laih nhé

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

và tôi nghỉ rằng bạn đã ngủ rồi, nên tôi chúc bạn ngủ ngon

越南语

tôi hiểu mà, chúng ta đã đi chung cả ngày nên đến chiều tối cơ thể mệt mỏi

最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,624,038 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認