您搜索了: take a nap (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

take a nap.

越南语

cứ nghỉ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

go take a nap.

越南语

Đi nghỉ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

take a rest

越南语

nghĩ ngơi nhé

最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

take a cab.

越南语

Đi taxi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

did you take a nap?

越南语

bạn có thường ngủ trưa không ?

最后更新: 2023-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- take a cue.

越南语

- lấy cơ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you like to take a nap

越南语

Ở việt nam đang có bão

最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't take a nap

越南语

tôi không ngủ trưa nữa

最后更新: 2025-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't you take a nap?

越南语

bạn không ngủ trưa hả?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i prepare to take a nap

越南语

tại vì dịch corona nên tôi cả nhà cả tuần nay rồi

最后更新: 2020-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

take a shower

越南语

di tam

最后更新: 2017-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

take a break.

越南语

mèo mập mưu mô* nghỉ một chút đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

take a drink!

越南语

vậy thì hãy uống một ly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- take a frittata.

越南语

- mang theo frittata này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- take a message!

越南语

- nhận tin đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i could take a nap right here.

越南语

tôi có thể ngủ ngay tại đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a nap. go on.

越南语

rồi chợp mắt một chút đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm just gonna go take a nap.

越南语

cái gì? em sẽ chỉ chợp mắt một cái thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

okay. a nap time is over.

越南语

hết giờ ngủ trưa rồi đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and dream catchers, in case we take a nap.

越南语

và dream-catcher để chúng ta dễ ngủ hơn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,934,459,420 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認