来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
take note.
nhớ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take note!
chú ý!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then take note.
vậy ghi vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
note
ghi chú
最后更新: 2019-06-10
使用频率: 4
质量:
note:
chÚ Ý:
最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:
take note of it.
hãy ghi lại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take a note to them.
Để tôi ghi lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anyway, take a note.
xin cô ghi cho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take notes.
ghi chép này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll take note of t
tôi sẽ lưu ý về những thông tin đã nhận được
最后更新: 2022-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
the gods rarely take note of fools.
chúa sẽ bỏ qua cho những thằng ngốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can you take a look at this suicide note?
anh có thể xem qua thư tuyệt mệnh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please take note of what pain that brings me.
Điều này gây ra nhiều phiền toái cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please take notes.
xin hãy ghi lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i never take notes.
tôi chưa bao giờ đọc qua chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
should i take notes?
tôi có cần ghi chú không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
take notes, would you?
có bị để ý không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, please take notes.
- không, làm ơn hãy ghi chú thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i need you to take detailed notes.
tôi cần cô ghi chú thật chi tiết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have to take notes to remember details.
tôi phải ghi chú để nhớ chi tiết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: