来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fairy tale
quê hương tôi có bốn mùa
最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
classic tale.
lại câu chuyện cũ rích ấy mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tale of the cook
câu chuyện của cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a likely tale.
nghe như truyện ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no tale of woe?
không có chuyện buồn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tale of mr. n"
chuyện dòng họ nhà n"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- fairy-tale bed.
- cái giường cổ tích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
of a fairy tale
bạn có thể đối mặt với tương lai
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a tale of victory.
câu chuyện của chiến thắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
another fairy tale?
có câu chuyện thần tiên khác?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a hobbit's tale.
truyện kể về người hobbit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she trembles at his tale
cô ấy run rẩy trước câu chuyện của mình
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all dwarves know the tale.
mọi người lùn đều biết chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and so, our tale begins...
và, câu chuyện bắt đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"the tell-tale heart."
"lời trái tim mách bảo."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
the tale of yanxi palace
diên hi công lược
最后更新: 2018-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
a tale, to frighten children.
một câu chuyện cổ tích dọa trẻ con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's like a fairy tale.
giống như chuyện cổ tích vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have heard this tale before.
tôi đã nghe truyện cổ này rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: