您搜索了: tale (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tale

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

folk-tale

越南语

truyện cổ tích

最后更新: 2011-06-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

fairy tale

越南语

quê hương tôi có bốn mùa

最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

classic tale.

越南语

lại câu chuyện cũ rích ấy mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tale of the cook

越南语

câu chuyện của cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a likely tale.

越南语

nghe như truyện ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no tale of woe?

越南语

không có chuyện buồn à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tale of mr. n"

越南语

chuyện dòng họ nhà n"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- fairy-tale bed.

越南语

- cái giường cổ tích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

of a fairy tale

越南语

bạn có thể đối mặt với tương lai

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a tale of victory.

越南语

câu chuyện của chiến thắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

another fairy tale?

越南语

có câu chuyện thần tiên khác?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a hobbit's tale.

越南语

truyện kể về người hobbit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she trembles at his tale

越南语

cô ấy run rẩy trước câu chuyện của mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all dwarves know the tale.

越南语

mọi người lùn đều biết chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and so, our tale begins...

越南语

và, câu chuyện bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"the tell-tale heart."

越南语

"lời trái tim mách bảo."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

the tale of yanxi palace

越南语

diên hi công lược

最后更新: 2018-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a tale, to frighten children.

越南语

một câu chuyện cổ tích dọa trẻ con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's like a fairy tale.

越南语

giống như chuyện cổ tích vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have heard this tale before.

越南语

tôi đã nghe truyện cổ này rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,536,512 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認