来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
negative
Âm
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 3
质量:
negative.
- không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
negative!
chờ đã!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- negative.
- không hề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
negative two.
- 2
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
negative, over.
chưa thấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- all negative.
- tất cả đều thất bại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- negative, sir.
- không có, thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mercury test was negative.
xét nghiệm thủy ngân thấy âm tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
scratch test was negative.--
xét nghiệm dị ứng da âm tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the adrenomyeloneuropathy test was negative.
- dna?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
negative points
tiêu cực
最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:
always negative.
lúc nào cũng phản đối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
negative, command.
không, thưa chỉ huy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
results: negative.
kết quả: số không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- negative, harry.
- không, harry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- negative! negative!
không thấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
every blood test came back negative.
nhưng xét nghiệm mẫu máu đều là âm tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
negative, negative, solo.
không, không, solo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the tests were negative.
xét nghiệm âm tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: