您搜索了: that's my responsibility (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

that's my responsibility

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

that's not my responsibility.

越南语

Đó không phải trách nhiệm của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's my responsibility.

越南语

Đó là trách nhiệm của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's my responsibility!

越南语

Đây là phận sự của tôi đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's my...

越南语

Đó là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my responsibility.

越南语

trách nhiệm của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's not my responsibility... .

越南语

Đây không phải là trách nhiệm của tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's my reéu

越南语

đó là thành quả của tôi

最后更新: 2023-12-29
使用频率: 1
质量:

英语

danny's not my responsibility.

越南语

danny đâu phải là trách nhiệm của tôi, ông biết không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's my boy!

越南语

phải thế chứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that's my bad.

越南语

- lỗi tại tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- hey, that's my...

越南语

- này, đó là

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that means you're my responsibility.

越南语

tức là tôi chịu trách nhiệm về ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's my habit

越南语

Đó là của tôi

最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that's my brother.

越南语

Đó là em trai tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it is my responsibility

越南语

nó là trách nhiệm của tôi

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- that's my fault.

越南语

-lỗi tại bố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this is about officer misconduct. that's my responsibility.

越南语

mà là về lối hành xử ko đúng mực của lính canh, đó là trách nhiệm của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're my responsibility now!

越南语

giờ chị chịu trách nhiệm chăm lo cho em rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's my responsibility to bring them back.

越南语

Đó cũng là trách nhiệm của tôi phải mang họ trở lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my sister, my responsibility.

越南语

nó là em gái tôi, tôi phải có trách nhiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,662,607 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認