您搜索了: that's what i'm going for (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

that's what i'm going for.

越南语

cứ cho là thế đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what i'm going to get.

越南语

và anh sẽ đạt được điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, that's what i was going for.

越南语

Ừ, anh cũng đang tính khám lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what i'm going to tell her.

越南语

Đó là điều tôi sẽ nói với bà ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, is that what i'm going for here?

越南语

vậy ra đó là điều tôi đang hướng tới ở đây à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what i'm going to tell everyone.

越南语

Đó là điều tôi sẽ nói với mọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what exactly i'm going to do!

越南语

Đó chính xác là những j tôi sẽ làm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what i'm betting.

越南语

dám cá như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what i'm doing!

越南语

thì tao đang làm đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that's what i'm asking.

越南语

- Đó là điều tôi đang thắc mắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what i'm gonna do.

越南语

n#7871;u nh#432; #244;ng #273;#227; v#7873; h#432;u th#236; t#7841;i sao #244;ng kh#244;ng qu#234;n c#244; ta #273;i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what i believe in, and that's what i'm going to die for

越南语

Đó là điều tôi hướng tới, và đó là điều tôi sẽ chết vì nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that's what i'm figuring out.

越南语

- Đó là cái mà tôi đang tính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what i'm bitter about.

越南语

Đó là điều làm tôi thấy cay đắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what i'm talking about!

越南语

oh trời...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that's what i'm talking about.

越南语

- tao cũng đang nói thế đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that's what i'm talking about!

越南语

- Đó chính là thứ tớ nói tới!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's a good one. yeah, yeah, that's what i'm going to do.

越南语

phải, tôi sẽ làm thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what we came here to do... and that's what i'm going to do right now.

越南语

tao tới đây là để làm chuyện này... và tao sắp làm nó ngay đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm going blind, that's what's the matter.

越南语

tôi sắp mù, đó chính là vấn đề.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,122,243 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認