来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
the best.
tuyệt nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- the best.
- charlie, có phải stanley dễ mến nhất không ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is the best holiday season ever.
Đây là mùa thích hợp nhất để du lịch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the best ever
tốt nhất từ trước đến nay mà tôi có
最后更新: 2021-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
all the best.
- chúc ông mọi điều may mắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all the best!
chúc bình an!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- only the best.
- chỉ những gì tuyệt nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the best way?
- có phải cách tốt nhất là?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"be the best."
"cố hết sức."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
the best possible
hỗ trợ bạn tốt nhất có thể
最后更新: 2021-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
meaning the best.
nghĩa là giỏi nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the best parts'?
phần hay nhất ấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's the best.
- có ai không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're the best!
anh là nhất rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- she's the best.
- cô ta là tuyệt nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what's the best--
- cái gì tuyệt nhất cơ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pizza's the best.
nên dùng pizza.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i heard the royal had one of their best seasons yet.
tôi nghe nói ở the royal họ đã có 1 mùa diễn thành công nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: