来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
♪ the man is --
♪ the man is --
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the man is dead.
- sợ hãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the man is mad
và sẽ luôn luôn như vậy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the man is mad.
- thằng này khùng lắm rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the man is beaten.
hắn ta bại trận rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the man is half dead!
hắn suýt chết rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the man is a killer.
hắn là 1 sát nhân
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the man is at the window
tôi sẵn sàng cho em quá giang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the man is albert weiss.
người đàn ông này là albert weiss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dear me, the man is dense.
gã đàn ông ngốc nghếch
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
truly, the man is a genius.
anh ấy thật sự là thiên tài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no man is.
- không, tên người chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
god bless sink, but the man is gone.
chúa phù hộ anh mày, những hắn tiêu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a man is dead.
một người đàn ông đã chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
man... is angry.
người đàn ông... tức giận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, man, is this...
này anh, phải cái này...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the man is a curse on the village.
- Ông già là một tai họa cho mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sir, the man is a walking keg of dynamite.
có sự mâu thuẫn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- this man is bleeding.
- Ông ấy bị chảy máu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- this man is dangerous!
-sự phán đoán của ngươi đã bị lu mờ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: