您搜索了: the quiz is a good way (英语 - 越南语)

英语

翻译

the quiz is a good way

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

in a good way.

越南语

cậu lên được cả quãng tám.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in a good way?

越南语

chiều hướng tốt không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- in a good way?

越南语

- theo nghĩa tốt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that is a good sign

越南语

wellcome

最后更新: 2020-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

erik is a good man.

越南语

erik là người tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that is a good idea!

越南语

vấn đề khó nghĩ như thế mà anh cũng nghĩ ra được

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- but in a good way.

越南语

nhưng theo một cách tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- this is a good guy?

越南语

-thằng này này tốt ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he is a good comedian

越南语

anh ta là diễn viên hài giỏi

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and not in a good way.

越南语

và không được ổn lắm đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in a good way, though.

越南语

phải công nhận là vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- he is a good hitter.

越南语

cậu ta là một cầu thủ đập bóng tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

blacksmith is a good trade

越南语

thợ rèn là một nghề tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

david is a good person.

越南语

david là mÙtng°ƯitÑt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- he is a freak, and not in a good way.

越南语

anh ta bất thường, nhưng không phải theo nghĩa tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that is a good way to lose an eye, my friend.

越南语

Đó là cách hay nhất để thành độc nhãn long, anh bạn à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it was a good way to meet girls.

越南语

Đó là cách tốt nhất để gặp các cô gái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i feel weird, but in a good way.

越南语

tớ cảm thấy bất thường, nhưng mà theo hướng tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if you have a good way of handling them.

越南语

nếu như anh có cách đối phó với bọn chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what's a good way to get killed?

越南语

cách làm gì khiến ta dễ bị giết?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,941,748,409 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認