来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pray thee.
vào đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
make thee roar
Đau đớn tột cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fare thee well.
tạm biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i love thee... "'
ta yêu ngươi..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"i love thee!
"tôiyêunàng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- fare-thee-well.
- thượng lộ bình an.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we beg of thee.
xin người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fare thee well, lad.
vô cùng tốt, anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and blessed be thee.
và cầu chúa phù hộ anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fare thee well, patriot.
chào tạm biệt, anh chàng yêu nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we thank thee, lord.
amen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we thank thee for food.
chúng con cám ơn người vì thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"hail to thee, blith..."
"xin chào niềm..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
'tis just thee and me now.
giờ còn mẹ và con thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- with this ring, i thee wed.
- với chiếc nhẫn này, tôi xin thề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am here to protect thee.
tôi đến đây để bảo vệ ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# green bows will cover thee
green bows will cover thee
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
claw me and i'll claw thee.
có đi có lại mới toại lòng nhau.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
but it shall not come nigh thee.
nhưng nó sẽ không đến trong đêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dear lord, we thank thee for life.
lạy chúa, chúng con cám ơn người vì cuộc sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: