来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thefts
trộm cắp
最后更新: 2014-01-30 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- he investigates art thefts.
- Ông ấy đang điều tra bọn trộm tác phẩm nghệ thuật.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
break-ins. car thefts...
Đột nhập, trộm xe hơi...
a number of thefts have been reported recently.
một số vụ trộm cắp đã được báo cáo gần đây.
最后更新: 2013-09-25 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
only one utility yard reports vehicle thefts in the last week.
chỉ có công ty điện lực báo cáo mất xe hôm tuần trước.
thefts, covetousness, wickedness, deceit, lasciviousness, an evil eye, blasphemy, pride, foolishness:
tà dâm, tham lam, hung ác, gian dối, hoang đàng, con mắt ganh đố, lộng ngôn, kiêu ngạo, điên cuồng.
最后更新: 2012-05-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
theft
最后更新: 2015-06-06 使用频率: 25 质量: 参考: Wikipedia