来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
then
mỗi ngày tôi chỉ lên mạng được một chút
最后更新: 2022-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
then ...
vậy thì ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
then--
tin tức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
then".
từ đó,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- then...
- thì...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
– then?
và rồi thì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and then
- phải, đúng vậy,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
since then
bỏ lỡ cơ hội
最后更新: 2017-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
alrighty then.
Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alright, then.
Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- right then.
- Được thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-right, then.
- phải đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
then... [coughs]
vậy ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: