您搜索了: then you say how we can manage our talks (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

then you say how we can manage our talks

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

we can manage on our own.

越南语

chúng tôi tự lo được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we can manage it.

越南语

chúng ta có thể giải quyết được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you think we can manage that?

越南语

- anh nghĩ có được không? - hmm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we can manage ourselves.

越南语

- cần giúp gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, yes, we can manage here.

越南语

Ồ, phải, chúng tôi có thể xoay xở ở đây được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- then you think we can do it.

越南语

- vậy anh nghĩ là ta có thể làm được à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how we can help you

越南语

chao

最后更新: 2023-07-21
使用频率: 1
质量:

英语

and how we can use that to our advantage.

越南语

và làm sao chúng ta biến chuyện đó. thành cái có lợi cho chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you take some and i take some, i think we can manage.

越南语

nếu cậu cầm vài cái và tôi vài cái, vậy dễ hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- and then you say that.

越南语

- và rồi cậu nói thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then you say, "groovy.

越南语

rồi cậu nói "groovy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

you know, i think i know how we can find out.

越南语

em nghĩ là mình có cách để giúp ta biết đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- how we can get to it.

越南语

- sao ta có thể tới đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know how we can reverse it.

越南语

anh biết cách đảo ngược quy trình đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fine, then you say that in writing.

越南语

tốt, vậy thì ông cứ viết như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know how we can get a surprise.

越南语

tôi biết cách gây bất ngờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know how we can save young jamie.

越南语

tôi có cách cứu jamie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, you guys, i didn't say how we were gonna split up.

越南语

hey,các cậu,tôi đâu có nói là là chúng ta chia nhau ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's how we can guarantee security, sir.

越南语

Đó là cách chúng tôi đảm bảo anh ninh, thưa ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

figure out where we are, how we can get help,

越南语

Đó là cơ hội tốt nhất để chúng ta lẻn ra ngoài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,735,043,571 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認