来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
this is the work of a traitor.
tôi nghĩ có kẻ đã phản bội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is the work of deon.
deon phải chịu tránh nhiệm về việc này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so this is the work of a sorcerer?
vậy tức là có pháp sư nhúng tay vào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is the work of lucifer!
là do quỷ sứ lucifer!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is the work of a very powerful sorcerer.
Đây là việc làm của một pháp sư cực mạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is the good work!
Đẹp đấy chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is the work of tywin lannister.
Đây là chiêu trò của tywin lannister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is not the work of typical kidnappers.
Đây không phải là hành động của một lũ bắt cóc thông thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- this is a work of art.
- Đây là tác phẩm nghệ thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, this is obviously the work of a rank amateur at best.
Đây rõ ràng là cách làm của thằng nghiệp dư hàng đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is the work of magic.
Đây là do ma thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is the details of that work
trên đây là thanh xướng kịch carmina burana của carl orff bọn em biểu diễn ở nhà hát lớn 2017. trừ dàn nhạc và hợp xướng của vnob em đã kéo thêm hợp xướng hanoi voices và 2 dàn hợp xướng người nhật là hanoi freude và xuan voce, cùng với dàn hợp xướng thiếu nhi erato. số lượng thành viên trong hợp xướng cộng với soloists là khoảng trên 100 người. cộng với dàn nhạc là khoảng trên 150 người. bọn em cũng đã từng diễn opera "carmen" của bizet, "messiah" của handel và "requiem" của bizet, symphony 9 của beethoven và requiem của verdi. với sự thành công của các tác phẩm quy mô lớn trên, em tương đối tự tin với "the armed man - a mass for peace" của karl jenkins. tác phẩm "the armed man - a mass for piece" cũng là một tác phẩm viết cho dàn nhạc và đại hợp xướng giống như vậy. lý do em viết cho chị và eu là vì "the armed man" khác với những tác phẩm cổ điển trên. nó dễ nghe hơn (đến khi diễn sẽ còn có thêm màn hình led với những hình ảnh động minh họa sinh động, tất nhiên hình ảnh sẽ qua bên chị kiểm duyệt). một điều quan trọng nữa là nó cần có lý do danh chính ngôn thuận cho việc tại sao nó được trình diễn. và vấn đề xin bản quyền và cấp phép nữa do tác giả k. jenkins vẫn đang sống. do vậy em muốn xin ý kiễn phía chị ạ. nếu như liên minh eu mình thực hiện được dự án này thì các chị sẽ là người "bóc tem" tác phẩm này chị ạ. rất mong được nghe chị bích ạ. thanks chị và chúc chị cuối tuần vui vẻ. em vinh
最后更新: 2019-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bet you this is the work of that phony specter.
tớ cá đây là tác phẩm của những hồn ma đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is the work good?
công việc tốt chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'tis but the work of a moment.
Đồng ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
according to the file you sent me, this guy is somewhat of a hacker.
theo dữ liệu mà anh gửi tôi, tên này cũng có chút gọi là hacker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but is this the work of the devil?
Được rồi nhưng đây có phải do bọn ác quỷ làm không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, the work of god.
tai ương của chúa à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that is the work of an untreated abscess.
Đây là do bị áp xe nhưng không được điều trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and if they are, is this the work of a serial killer?
nếu đúng thì liệu đây có phải là kết quả của kẻ giết người hàng loạt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: