您搜索了: this sauce was make in house (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

this sauce was make in house

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

this stays in-house.

越南语

chuyện này sẽ được giải quyết trong ngôi nhà, okay ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in-house

越南语

trong cty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:

英语

- in house.

越南语

- trong nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it was his in-house counsel.

越南语

-Đó là cố vấn riêng cho ông ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

white in-house.

越南语

trắng đã vào nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was division's cleaner, in-house.

越南语

tôi đã từng là sát thủ của division.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

anyone want some of this sauce?

越南语

ai muốn ăn nước sốt này không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's in house 2, row 1 0

越南语

anh ấy ở rạp số 2, hàng ghế số 10

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm an in-house person.

越南语

tôi là người hướng nội

最后更新: 2020-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will say to him that you are not in house

越南语

Để tôi nói với ổng là cô không có ở nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i manage the in-house accounts, sir.

越南语

tôi quản lý các tài khoản nội bộ, thưa ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was make-believe.

越南语

tôi đã tự lừa dối bản thân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i was... make it stop!

越南语

- tôi là... (tiếng ù ù tiếp tục và peters hét lên)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how much you make in there?

越南语

cậu kiếm được bao nhiêu ở đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what did you make in your factory?

越南语

nhà máy của ông sản xuất gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i feel this is the biggest step you'll ever make in your lifetime.

越南语

tôi nghĩ rằng đây là quyết định lớn nhất trong cuộc sống của các bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what kind of grades did you make in college

越南语

bạn được có điểm số loại gì ở trường đại học

最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how much did you make in saint louis?

越南语

hồi ở saint louis anh lãnh lương được bao nhiêu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we believe what the gods did when they made a man crazy was... make him fall in love.

越南语

chúng tôi tin rằng các thần linh khiến xui người ta biết yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they all applied for transplants through vastrel's in-house aid program.

越南语

họ đều xin được cấy ghép thông qua chương trình cứu trợ nội bộ của vastrel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,738,007 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認