来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i will die.
mình sắp chết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will die!
tôi sẽ chết mà thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and this will end.
chuyện này rồi sẽ kết thúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- or i will die.
- không thì tôi sẽ chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will die for you
ta sẽ chết vì muội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also, i know precisely when i will die.
tôi cũng biết chính xác khi nào sẽ chết nữa đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am sure i will die
ego certus mori
最后更新: 2023-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i will die in battle.
tôi sẽ chết trong một trận chiến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but then, i will die soon.
nhưng tôi sắp chết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you know how this will end.
- cha biết chuyện này sẽ kết thúc thế nào mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will die by the sword.
tôi thà chết bởi lưỡi gươm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will die with that secret!
ta sẽ chết cùng bí mật đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
because you know how this will end.
vì chính người cũng biết việc đó sẽ kết thúc ra sao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i will die a horrible death
tôi sẽ chết không toàn thây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will phone you when i get home.
anh sẽ gọi cho em khi anh về đến nhà.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
and when i see him, i will kill him.
và khi nào mẹ gặp nó, mẹ sẽ giết nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will treat it when i make money
tôi sẽ điều trị nó khi tôi làm ra tiền
最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
i will tell him when i meet him tomorrow.
tôi sẽ báo cho anh ta khi tôi gặp anh ta vào ngày mai.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
when i get the chance, i will kill you.
khi ta có cơ hội,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will die before i have to go there.
tôi sẽ chết trước khi tới đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: