来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
throwing.
ném.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
throwing room
gian xâu go lược
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
only throwing!
chỉ đánh thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
throwing litter
thung rac
最后更新: 2018-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
throwing stones.
chọi đá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
moulinage silk throwing
xe tơ (sự)
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
i was throwing up.
Ói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why you throwing me?
tại sao lại ném tôi ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
throwing twining twisting
xe sợi (sự)
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
just throwing out ideas.
chỉ thể hiện những ý tưởng thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
keep throwing, keep throwing.
ném tiếp đi! Đưa thêm đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't keep on throwing.
Đừng có ném nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai phong tank crab throwing
gỏi cồi hàu điếu
最后更新: 2023-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
i got some throwing knives.
tôi có vài cái dao phóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you just throwing him a line?
gặp trực tiếp hắn ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's throwing a party.
Ông ấy sẽ tổ chức một bữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you're throwing your life away.
- cô đang vứt bỏ đời mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you're throwing shit on me!
- bọn mày ị hết chỗ tao ở rồi! - ra ngoài mau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are throwing good things away.
- cậu đang vứt những đồ tốt đi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- so you started throwing as well!
- vì vậy, cháu bắt đầu ném!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: