您搜索了: to day was on strikeaction (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

to day was on strikeaction

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

day to day.

越南语

vì hôm nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

day-to-day

越南语

thường ngày

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

英语

it was on sale.

越南语

nó là hàng giảm giá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was on idol!

越南语

trong chương trình idol ấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it was on me.

越南语

Đó là lỗi của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was on a roll...

越南语

tôi đang chơi vui.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he was on the roof!

越南语

hắn nhảy từ trên mái!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"i was on my way,

越南语

tôi đang trên đường

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

his case was on appeal.

越南语

khi đó ông đang kháng án.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

failure was on me, sir.

越南语

thất bại là do tôi thưa thầy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it changes from day to day.

越南语

nó thay đổi tuỳ theo ngày.

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:

英语

- the giant was on tv?

越南语

- tên khổng lồ trên tv?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i thought she was on duty.

越南语

tôi nghĩ rằng cô ấy đang thi hành công vụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the battle was on. "v. "

越南语

cuộc chiến đã bắt đầu. "v"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

also i was on namek, right?

越南语

ta nhớ rồi, ngươi cũng ở hành tinh namek lúc đó đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was just a day-to-day job.

越南语

chỉ là một công việc lặp lại qua ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just hope you can stay alive from day to day.

越南语

chỉ còn cách hi vọng mình sẽ sống được tới ngày mai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i don't oversee the day to day.

越南语

nhưng tôi không giám sát nó mỗi ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

welcome to day one of the rimpac naval war games.

越南语

chào mừng buổi tập trận hải quân rimpac

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"the boat... of ra sails straight... to day."

越南语

con thuyền.. ... của ra trôi thẳng hôm nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,734,457,072 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認