来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you do not go inside.
mẹ đi đi, con có thể tự vào mà .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do not go.
không, đừng đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do not go!
chặn chúng lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
today you have to go work
hôm nay bạn có đi làm không
最后更新: 2016-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i also think that today you do not come
tôi còn tưởng cậu hôm nay không đến
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do not go away.
Đừng bỏ chạy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do not go out?
mình đang ở nhà bạn ơi
最后更新: 2022-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
you do not go to these labs.
Đừng có vào mấy khu này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
after today, you can go home.
sau hôm nay, cháu có thể về nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do not go there
tôi rất muốn đến để
最后更新: 2017-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
you go, you do not
tránh ra, không có việc của ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i do not go to work
tôi đã đi làm
最后更新: 2020-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
dear listeners, do not go
các vị thính giả, xin đừng rời khỏi radio.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
will you not go to him?
ngài không đến thăm con ngài sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do not go to sleep yet
bạn chưa ngủ à
最后更新: 2017-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- you will not go with me?
Ông sẽ không đi theo tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you'd better not go out
tốt hơn bạn đừng ra ngoài
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
i do not go to work today
tôi nghỉ 2 ngày cuối tuần
最后更新: 2021-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
you did not go to the police.
anh đã không báo cảnh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but beware, do not go too far.
nhưng hãy coi chừng, đừng đi quá xa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: