您搜索了: trình kết xuất của chrome (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

trình kết xuất của chrome

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

kết xuất thuế

越南语

export to htkk system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

kết xuất ra pdf

越南语

export to pdf

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

kết xuất ra ảnh jpg

越南语

export to jpg image

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

kết xuất ra p.mềm htkk

越南语

export to htkk

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

ngày sản xuất của đơn đặt hàng

越南语

order

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

kết xuất ra excel 2007/2010

越南语

export to excel 2007/2010

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

không có dữ liệu để kết xuất.

越南语

there is no data to export

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

Đường dẫn thư mục kết xuất thuế không đúng

越南语

invalid directory

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

Đoán xem, nền tảng chiến lược sẽ giúp cải thiện năng suất nhà máy của bạn, cũng như kết quả sản xuất của tập đoàn alpla.

越南语

and guess what, this defined strategic foundation may support you at your plant in improving your performance and also the results of the alpla group.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

英语

chức danh: tổ trưởng sản xuất của phân xưởng máy, tiếp tục thực hiện đóng mới tàu biển và bảo quản sửa chữa thiết bị

越南语

title: captain of engine manufacturing workshop. i continued with the shipbuilding and maintenance of the equipment.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

những công ty tư nhân đồng ý nhận sự trợ giúp hoặc các cơ chế khuyến khích từ chính phủ nhằm triển khai hoạt động sản xuất của công ty theo mô hình nông nghiệp thông minh đều phải tuân thủ quy trình trong thời gian dài và đối mặt với tình trạng quan liêu tại các cơ quan công quyền.

越南语

những công ty tư nhân đồng ý nhận sự trợ giúp hoặc các hoạt động khuyến khích từ chính phủ nhằm triển khai hoạt động sản xuất của công ty theo mô hình nông nghiệp thông minh đều phải trải qua một quá trình dài theo quy trình và đối mặt với tình trạng quan liêu tại các cơ quan công quyền.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

ngược lại, chính phủ cũng sẽ có chế tài xử phạt đối với những doanh nghiệp vi phạm nhằm thay đổi đường lối hoạt động sản xuất của những doanh nghiệp này theo hướng nông nghiệp thông minh, và đồng thời cắt giảm lượng khí nhà kính phát thải ra ngoài môi trường.

越南语

ngược lại, chính phủ cũng sẽ có chế tài xử phạt đối với những doanh nghiệp vi phạm nhằm thay đổi đường lối hoạt động sản xuất của những doanh nghiệp này theo hướng nông nghiệp thông minh, và đồng thời giảm lượng khí nhà kính phát thải ra ngoài môi trường.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,735,325 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認