您搜索了: trashed (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

trashed.

越南语

toàn rác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- trashed it.

越南语

- dọn dẹp nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

really trashed...

越南语

xỉn quá...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

whenever you trashed.

越南语

anh cũng chỉ là thứ bị vứt đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i trashed her and her dad.

越南语

tôi đã hạ thấp cô ấy và ông bố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you would have been trashed!

越南语

em xong rồi đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he trashed an american consulate.

越南语

hắn đã làm rác Đại sứ quán mỹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

brian drew just trashed your office.

越南语

brian drew vừa đập nát văn phòng ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, and my reputation will be trashed.

越南语

Ừ, và thanh danh của tôi sẽ bị bôi nhọ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

clearly the himbo trashed your office.

越南语

rõ ràng gã chồng cũ phá phách văn phòng của ông

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i think i trashed this specific room once.

越南语

anh nghĩ là anh làm nát cái phòng này một lần rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

restore a trashed file to its original location

越南语

phục hồi tập tin trong sọt rác về vị trí cũ của nó

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

you trashed a one-of-a-kind partnership.

越南语

mày quẳng đi 1 mối quan hệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

man, i can't believe they trashed the studio.

越南语

mình không thể tin là chúng phá phách phòng tập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i trashed it right after i saw you kill that guy.

越南语

nó mất rồi. tôi đã vứt nó ngay sau khi xem cô giết ông ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they think that he trashed his lab and then killed himself.

越南语

họ nghĩ ông ta đã bày bừa trong phòng thí nghiệm rồi sau đó tự tử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't want to come back and find this place trashed.

越南语

tôi không muốn quay lại đây và thấy mọi thứ rác rưởi đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they found out where i lived! they trashed my placed!

越南语

tụi nó đã mò ra chỗ của tớ rồi đến quậy tanh bành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the other landlord says she trashed the place, so she lost her deposit.

越南语

tay chủ nhà khác bảo cô ta biến nhà thành bãi rác, thế nên cô ta mất khoản tiền gửi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i haven't seen damage like this since hurricane opal trashed my yacht.

越南语

tôi đã chưa từng thấy thiệt hại như thế này kể từ khi cơn bão opal tàn phá du thuyền của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,911,276 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認