您搜索了: traveled (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

traveled

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

but we traveled.

越南语

sao lại! nhưng mà chúng tôi đã đi du lịch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've traveled.

越南语

tôi đã đi nhiều nơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you've traveled?

越南语

- cháu đã đi du lịch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

news traveled slowly

越南语

tin tức đưa đi chậm lại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we traveled separately.

越南语

chúng tôi đi riêng lẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you traveled far?

越南语

các ngài đi có xa không ạ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

barry traveled in time.

越南语

barry đã du hành ngược thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we traveled for weeks!

越南语

tôi mất cả tuần đi đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we have traveled for weeks.

越南语

- chúng tôi đã du hành mấy tuần rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now, we traveled a long way.

越南语

chúng ta đã đi 1 chặng khá dài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you've traveled the world.

越南语

con đã đi khắp nơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he traveled under another name.

越南语

anh ấy đã du lịch với một cái tên khác.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

英语

what if you traveled back decades?

越南语

sẽ ra sao nếu cậu du hành về hàng thập kỉ thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know, i've traveled a lot.

越南语

tôi đi rất nhiều nơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's a world-traveled guy.

越南语

Ông ấy đi khắp thế giới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

matt, i think i traveled back in time.

越南语

matt , em nghĩ em có thể trở về quá khứ ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and you traveled all this way just to see me.

越南语

ngươi đi xa chừng ấy chỉ để gặp ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

okay, so we traveled about 30 feet so far.

越南语

ok, chúng ta đã đi được 10 mét.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i traveled on foot for two weeks in a row.

越南语

tớ đi leo núi vào 2 tuần cuối cùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

anna, i've traveled a iong way to get here.

越南语

anna, em đi đường dài mới tới được đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,735,968,224 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認