来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
two weeks.
- hai tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
two weeks?
hai tuần sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
two weeks from today.
hai tuần nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- two weeks?
từ 2 tuần trước cơ á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- two weeks from retirement.
chúc may mắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
two weeks ago
@ title: group date
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
for two weeks.
- 2 tuần nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like, two weeks.
hai tuần được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in two weeks.
- trong hai tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai two weeks ago
噯 兩個禮拜前
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
about two weeks.
khoảng 1-2 tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a week... two weeks.
1 tuần...2 tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uh, yeah, two weeks.
cũng được, thì hai tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- two weeks, shawn.
shawn. hai tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that was two weeks ago.
anh hai ơi, tôi xin lỗi, nhưng tôi bị mất chìa khóa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- well, a couple of weeks from now.
- À, vài tuần nữa. - tội nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's got two weeks.
tôi cho chồng cô 2 tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we've got two weeks?
chúng tôi có hai tuần ah?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
two weeks ago he escapes.
2 tuần trước hắn đã trốn thoát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all right, so two weeks.
Được rồi, vậy 2 tuần
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: