来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sorry about that
rất tiếc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sorry about that.
xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
sorry, about that.
xin lỗi anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sorry about that.
- bác thấy buồn giùm cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so sorry about that.
thật sự xin lỗi vì chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh. sorry about that.
Ồ, xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- okay, sorry about that.
- xin lỗi nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'yeah, sorry about that.'
vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm sorry about that.
- tôi xin lỗi. - Ừ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- right. sorry about that.
rất tiếc chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm sorry about that.
- tôi xin lỗi vì chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: