来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
umbilical cord
dây rốn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cord
dây luồn
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
cord tyre
lốp sợi mành
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
umbilical cord tied around his neck.
dây nhau quấn quanh cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
spinal cord
tuỷ sống
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:
tyre-cord loom
máy dệt vải
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
- cord mcnally.
cord mcnally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they said the umbilical cord is like a noose.
họ nói cái dây rốn như là thòng lòng ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
umbilical arteries and veins
Động, tĩnh mạch rốn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
umbilical cutter burial ground
quê hương của chủ tịch
最后更新: 2023-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
i think the umbilical cord might be wrapped around his neck.
có lẽ dây nhau quấn quanh cổ thằng bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
starting our descent along the umbilical.
thám hiểm, cab 3 đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
get me the cord.
lấy dây cho em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tyre-cord yarn cord
sợi mành
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
tubular nerve cord
bó thần kinh dạng ống
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
and the heart cord?
còn cung mùi giữa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
finally, the base cord:
cuối cùng là cung đáy:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the cord's compressed!
cuống rốn bị ép!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cut the umbilical, dad! doesn't he trust us?
cắt dây rốn đi bố!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- with vocal cord paralysis.
-bị tê liệt dây âm nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: