来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cord
dây luồn
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
cord tyre
lốp sợi mành
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
spinal cord
tuỷ sống
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 3
质量:
tyre-cord loom
máy dệt vải
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
- cord mcnally.
cord mcnally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get me the cord.
lấy dây cho em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tyre-cord yarn cord
sợi mành
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
tubular nerve cord
bó thần kinh dạng ống
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
and the heart cord?
còn cung mùi giữa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
finally, the base cord:
cuối cùng là cung đáy:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the cord's compressed!
cuống rốn bị ép!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 plug the adapter cord into
2 cắm dây của bộ điều hợp vào
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
- with vocal cord paralysis.
-bị tê liệt dây âm nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll throw you the cord.
tôi sẽ ném cho các anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, they've pulled the cord.
Ôi, chúng đã rút dây rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get me a cord, a length of rope...
có dây nào chắc không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i believe the head cord contains lime oil.
tôi nghĩ là cung mùi đầu có chứa tinh dầu chanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- major lennox told me to pull the cord.
tôi biết, sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- but how? - right through the cord.
- nhưng bằng cách nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i didn't lose my power cord. it ran away.
-mẹ không làm mất, nó vẫn còn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: