您搜索了: under coat (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

under coat

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

coat

越南语

phủ, bọc // lớp ngoài

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

英语

coat gown

越南语

Áo choàng

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

coat do.

越南语

mặc áo vào - chú han ,cháu đã ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a coat?

越南语

Áo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- your coat.

越南语

- Áo khoác của ông đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- my coat?

越南语

-Áo khoác của tôi đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one mink coat

越南语

một cái áo lông chồn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get your coat.

越南语

lấy áo khoác đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

always... coat.

越南语

luôn luôn ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- but my coat.

越南语

- nhưng áo của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- nice coat, eh?

越南语

- Áo ¹p,h£ ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this other man must've been wearing one under his coat.

越南语

gã kia có thể cũng mặc 1 cái bên trong áo khác của hắn,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get my coat off.

越南语

Áo khoác nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a coat hanger?

越南语

chăn dê à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's my coat.

越南语

- nó bốc mùi kinh lắm. Đó là áo choàng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- give me your coat!

越南语

-Đưa áo của ông đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

black trench coat.

越南语

Áo măng-tô đen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

may i hang your coat?

越南语

tôi treo áo giùm anh được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- let me take your coat.

越南语

- Để anh cởi áo khoác cho em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what about my coat?

越南语

Áo tôi đâu? tôi đông lại mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,437,151 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認