来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
under
dưới
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
under.
phía dưới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
threshold (%):
rá»ng nét dẫn:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- under?
- bên dưới?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pain threshold
ngưỡng đau
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
get under.
- shh shh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
/my threshold
my threshold
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- under us.
dưới chúng ta
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量: