来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
heated underground parking lots.
- bãi đỗ xe ngầm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and that parking lot.
chỗ đó thường đỗ rất nhiều xe
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at the parking lot!
tại bãi đậu xe!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's a parking lot.
là chỗ đỗ xe thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
grocery store parking lot.
trong bãi đậu xe ở siêu thị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- this is not a parking lot.
- Đây không phải bãi đậu xe đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look at the parking lot, larry.
nhìn bãi đỗ xe đi, larry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- found her in the parking lot.
- tôi tìm thấy cô ấy trong bãi giữ xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
target spotted approaching parking lot.
mục tiêu được thấy đang tiến tới bãi đậu xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's leaving the parking lot.
- nó đang rời khỏi bãi giữ xe. - pinata? /
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, no... went out to the parking lot.
- Ồ, không. Ở chỗ bãi đỗ xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he can see the game from the parking lot.
từ bãi giữ xe cũng thấy rõ rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and that you attacked me in a parking lot.
còn tấn công tôi ở bãi đỗ xe nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's- that's also a parking lot.
chỗ kia cũng là bãi đỗ xe
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(j.d.) sleeping in the parking lot?
ngủ ngoài bãi đậu xe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this parking lot is reserved for company personnel.
bãi đậu xe này được dành riêng cho nhân viên của công ty.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
cool as a parking lot made out of real leather?
có thật là như thế không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and i told you what he said in the parking lot.
và tôi đã nói với anh điều hắn nói ở bãi đỗ xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and then you turn the parking lot into a fucking inferno.
sau đó anh lại biến bãi đậu xe thành bãi lửa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anything tricky, i blow your ribs across the parking lot.
nếu dở trò, tôi sẽ thổi xương sườn của anh bay qua tới chỗ đậu xe bên kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: