来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
to the man with the exceptional beard, and his unexceptional nigger.
cho thằng cha có bộ râu quái dị, và tên mọi tầm thường của hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
although ramanujan was an unexceptional student, he is widely considered the greatest mathematician in history.
mặc dù ramanujan từng là một học sinh không nổi bật, nhưng ông được coi là nhà toán học vĩ đại nhất trong lịch sử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but like you said, i've been pretty unexceptional lately. but like you said, i've been pretty unexceptional lately.
nhưng như thầy nói, gần đây em không được nổi bật lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: