来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
little boys who play truant from school are unimaginative
các cậu bé con trốn học thật không có óc tưởng tượng gì cả
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
little boys who play truant from school are unimaginative.
các cậu bé trốn học thật không có óc tưởng tượng gì cả.
最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:
i always thought that you were a cold, unimaginative, tight-lipped officer.
tôi cứ tưởng ông là một sĩ quan lạnh lùng, nghiêm nghị, không có đầu óc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for all that pirates are clever clogs, we are unimaginative when it comes to naming things.
nếu mà tất cả những tên cướp biển đều thông thạo mọi thứ trên đời, thì chúng ta đã chẳng biết nơi này được gọi là gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the box, with its implications of rigidity and squareness, symbolises unimaginative thinking and painful frustration.
này, hình dạng vuông vức và cứng nhắc của một chiếc hộp, tượng trưng cho sự thiếu suy nghĩ, và chống đối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: