您搜索了: unimaginative (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

unimaginative

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

little boys who play truant from school are unimaginative

越南语

các cậu bé con trốn học thật không có óc tưởng tượng gì cả

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

英语

little boys who play truant from school are unimaginative.

越南语

các cậu bé trốn học thật không có óc tưởng tượng gì cả.

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

英语

i always thought that you were a cold, unimaginative, tight-lipped officer.

越南语

tôi cứ tưởng ông là một sĩ quan lạnh lùng, nghiêm nghị, không có đầu óc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for all that pirates are clever clogs, we are unimaginative when it comes to naming things.

越南语

nếu mà tất cả những tên cướp biển đều thông thạo mọi thứ trên đời, thì chúng ta đã chẳng biết nơi này được gọi là gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the box, with its implications of rigidity and squareness, symbolises unimaginative thinking and painful frustration.

越南语

này, hình dạng vuông vức và cứng nhắc của một chiếc hộp, tượng trưng cho sự thiếu suy nghĩ, và chống đối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,094,519 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認